Trang chủSLNH • NASDAQ
add
Soluna Holdings Inc
0,63 $
Sau giờ giao dịch:(1,59%)-0,0100
0,62 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:51:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 8,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,80 Tr USD
Số lượng trung bình
460,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,94 Tr | -52,70% |
Chi phí hoạt động | 11,38 Tr | 22,02% |
Thu nhập ròng | -7,56 Tr | -43,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -127,29 | -204,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,30 Tr | -173,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,16 Tr | 8,57% |
Tổng tài sản | 90,05 Tr | -0,65% |
Tổng nợ | 63,06 Tr | 50,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,56 Tr | -43,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,00 N | -104,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,64 Tr | -340,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,81 Tr | 491,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,00 Tr | 289,00% |
Dòng tiền tự do | -3,63 Tr | -133,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47