Trang chủSLNH • NASDAQ
add
Soluna Holdings Inc
0,71 $
Sau giờ giao dịch:(3,45%)+0,025
0,74 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 17:36:26 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,73 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 8,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,30 Tr USD
Số lượng trung bình
408,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,27 Tr | -18,24% |
Chi phí hoạt động | 38,25 Tr | 283,94% |
Thu nhập ròng | -40,02 Tr | -497,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -483,76 | -630,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,35 Tr | -2.042,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,84 Tr | 23,16% |
Tổng tài sản | 88,04 Tr | -3,55% |
Tổng nợ | 60,68 Tr | 60,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -138,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,02 Tr | -497,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | -216,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,47 Tr | -2.469,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,38 Tr | 703,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 Tr | -658,60% |
Dòng tiền tự do | 4,13 Tr | -11,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47