Trang chủSLNH • NASDAQ
add
Soluna Holdings Inc
0,72 $
Sau giờ giao dịch:(10,00%)-0,072
0,65 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 4,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,99 Tr USD
Số lượng trung bình
3,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,16 Tr | -36,35% |
Chi phí hoạt động | 10,64 Tr | -0,86% |
Thu nhập ròng | -7,38 Tr | 32,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,88 | -6,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,62 Tr | -1.226,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,88 Tr | 3,35% |
Tổng tài sản | 91,95 Tr | -6,81% |
Tổng nợ | 62,63 Tr | 28,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,38 Tr | 32,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | 85,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,71 Tr | -237,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,51 Tr | -33,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 705,00 N | -36,77% |
Dòng tiền tự do | -6,96 Tr | 45,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47