Trang chủSLNG • NASDAQ
add
Stabilis Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,37 $
Mức chênh lệch một ngày
5,16 $ - 5,44 $
Phạm vi một năm
3,71 $ - 8,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,56 Tr USD
Số lượng trung bình
9,88 N
Tỷ số P/E
65,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,34 Tr | -12,30% |
Chi phí hoạt động | 6,72 Tr | 34,21% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -208,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,22 | -224,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -299,00 N | -109,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,10 Tr | 7,98% |
Tổng tài sản | 83,06 Tr | 2,99% |
Tổng nợ | 17,15 Tr | -1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -208,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | -73,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,00 N | 58,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -730,00 N | -105,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,00 N | -99,45% |
Dòng tiền tự do | 1,31 Tr | -52,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104