Trang chủSLMZF • OTCMKTS
add
Bronco Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 $
Phạm vi một năm
0,0077 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,72 N | 8,07% |
Thu nhập ròng | -29,24 N | 11,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,21 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,47 N | 567,22% |
Tổng tài sản | 2,94 Tr | 7,51% |
Tổng nợ | 221,50 N | 30,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,24 N | 11,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,91 N | -1.429,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,30 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,21 N | -62.311,52% |
Dòng tiền tự do | -201,36 N | -1.761,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1