Trang chủSLGL • NASDAQ
add
Sol Gel Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,08 $
Mức chênh lệch một ngày
23,22 $ - 24,85 $
Phạm vi một năm
4,01 $ - 30,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,12 Tr USD
Số lượng trung bình
29,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,26 Tr | 217,71% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 1,02% |
Thu nhập ròng | 11,61 Tr | 487,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,26 | 84,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,26 Tr | 567,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,29 Tr | -20,30% |
Tổng tài sản | 39,31 Tr | -6,42% |
Tổng nợ | 7,42 Tr | 4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 84,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 100,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,61 Tr | 487,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
34