Trang chủSLGL • NASDAQ
add
Sol Gel Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,21 $
Mức chênh lệch một ngày
6,89 $ - 7,24 $
Phạm vi một năm
3,34 $ - 16,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,15 Tr USD
Số lượng trung bình
29,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | 121,24% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | -31,42% |
Thu nhập ròng | -8,81 Tr | -38,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -854,32 | 37,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,01 Tr | -35,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,90 Tr | -48,81% |
Tổng tài sản | 27,06 Tr | -32,19% |
Tổng nợ | 6,89 Tr | -5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,81 Tr | -38,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
34