Trang chủSLG • CVE
add
San Lorenzo Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
217,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 118,27 N | 47,93% |
Thu nhập ròng | -167,11 N | -88,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | 1.447,51% |
Tổng tài sản | 7,04 Tr | 42,27% |
Tổng nợ | 2,76 Tr | 55,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,11 N | -88,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,27 N | -41,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,26 N | -39,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,77 N | 299,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,76 N | 27,20% |
Dòng tiền tự do | -320,64 N | 33,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web