Trang chủSLG • CVE
add
San Lorenzo Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
129,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 86,45 N | 37,45% |
Thu nhập ròng | -147,84 N | -89,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | 262,39% |
Tổng tài sản | 7,35 Tr | 49,59% |
Tổng nợ | 2,63 Tr | 42,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,84 N | -89,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -258,27 N | -909,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -448,62 N | -104,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 Tr | 68.595,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | 572,11% |
Dòng tiền tự do | -674,78 N | -213,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web