Trang chủSLEEP • STO
add
Sleep Cycle AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
23,75 kr
Mức chênh lệch một ngày
23,10 kr - 24,15 kr
Phạm vi một năm
22,85 kr - 49,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
476,52 Tr SEK
Số lượng trung bình
47,89 N
Tỷ số P/E
8,03
Tỷ lệ cổ tức
12,77%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,52 Tr | -6,60% |
Chi phí hoạt động | 19,33 Tr | 12,30% |
Thu nhập ròng | 13,55 Tr | -18,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,02 | -12,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,50 Tr | -18,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,64 Tr | -11,81% |
Tổng tài sản | 194,31 Tr | -12,88% |
Tổng nợ | 133,86 Tr | -16,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 67,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,55 Tr | -18,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,51 Tr | -53,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 Tr | -79,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -762,00 N | 14,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,21 Tr | -76,87% |
Dòng tiền tự do | -184,00 N | -102,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
35