Trang chủSLE • NASDAQ
add
Super League Enterprise Inc
1,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,85%)-0,0100
1,16 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:04:48 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
1,14 $ - 45,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 Tr USD
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,00 Tr | -27,09% |
Chi phí hoạt động | 4,45 Tr | -25,08% |
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | -13,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,74 | -55,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,39 | 89,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 Tr | 29,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,00 N | -71,81% |
Tổng tài sản | 8,46 Tr | -45,09% |
Tổng nợ | 12,58 Tr | 21,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.077,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | -13,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | 22,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 513,00 N | 422,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | 19,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -272,00 N | 83,27% |
Dòng tiền tự do | -483,25 N | 39,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72