Trang chủSLE • NASDAQ
add
Super League Enterprise Inc
0,13 $
Sau giờ giao dịch:(3,33%)-0,0044
0,13 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 1,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 Tr USD
Số lượng trung bình
9,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 Tr | -35,42% |
Chi phí hoạt động | 4,84 Tr | -20,35% |
Thu nhập ròng | -4,23 Tr | 19,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -155,63 | -24,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | 62,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,10 Tr | 15,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 747,00 N | -77,44% |
Tổng tài sản | 9,78 Tr | -47,40% |
Tổng nợ | 13,24 Tr | 5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -367,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,23 Tr | 19,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 Tr | 41,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 283,00 N | 326,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | 415,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -563,00 N | 86,90% |
Dòng tiền tự do | -854,38 N | 72,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72