Trang chủSLDPW • NASDAQ
add
Solid Power
0,19 $
Sau giờ giao dịch:(25,20%)+0,048
0,24 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,077 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
288,77 Tr USD
Số lượng trung bình
45,52 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,02 Tr | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 27,35 Tr | -0,35% |
Thu nhập ròng | -15,15 Tr | 28,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -251,84 | 29,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,49 Tr | 10,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,94 Tr | 64,31% |
Tổng tài sản | 419,39 Tr | -18,75% |
Tổng nợ | 22,32 Tr | -39,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,15 Tr | 28,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,29 Tr | 9,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,50 Tr | 123,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,00 N | 96,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,04 Tr | 119,69% |
Dòng tiền tự do | -21,96 Tr | 21,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
260