Trang chủSLARL • TLV
add
Sella Capital Real Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.144,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.133,00 ILA - 1.162,00 ILA
Phạm vi một năm
705,90 ILA - 1.184,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T ILS
Số lượng trung bình
503,27 N
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,00 Tr | 5,83% |
Chi phí hoạt động | 11,00 Tr | 12,24% |
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | 277,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,33 | 257,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,30 Tr | 5,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 Tr | -64,20% |
Tổng tài sản | 5,91 T | 3,25% |
Tổng nợ | 3,40 T | 0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | 277,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,02 Tr | -17,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,30 Tr | -177,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,50 Tr | 30,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,00 N | -21,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
2