Trang chủSLARL • TLV
add
Sella Capital Real Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.162,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.150,00 ILA - 1.163,00 ILA
Phạm vi một năm
787,60 ILA - 1.184,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T ILS
Số lượng trung bình
718,16 N
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 101,00 Tr | 7,56% |
Chi phí hoạt động | 10,30 Tr | 3,00% |
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | 17,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,32 | 9,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,89 Tr | 6,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,14 Tr | 338,48% |
Tổng tài sản | 6,15 T | 5,73% |
Tổng nợ | 3,44 T | -0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | 17,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,22 Tr | 8,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,70 Tr | -61,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,03 Tr | 438,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,55 Tr | 526,86% |
Dòng tiền tự do | 50,99 Tr | 6,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
2