Trang chủSKYGATE • KLSE
add
Skygate Solutions Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,59 RM - 0,72 RM
Phạm vi một năm
0,59 RM - 1,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
188,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
170,30 N
Tỷ số P/E
32,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,05 Tr | 84,67% |
Chi phí hoạt động | -2,35 Tr | -171,56% |
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | 317,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,97 | 217,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,01 Tr | 340,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,35 Tr | -34,09% |
Tổng tài sản | 416,74 Tr | 28,89% |
Tổng nợ | 143,03 Tr | 96,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | 317,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,52 Tr | 145,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,72 Tr | -796,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,12 Tr | -20,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,08 Tr | -192,83% |
Dòng tiền tự do | 40,40 Tr | 272,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
50