Trang chủSKYG • CVE
add
Sky Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 173,69 N | 79,37% |
Thu nhập ròng | -169,12 N | -43,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -173,57 N | -113,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,19 N | 3.495,04% |
Tổng tài sản | 971,80 N | 35,39% |
Tổng nợ | 225,60 N | -34,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 746,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -169,12 N | -43,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,38 N | -356,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,23 N | -11,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,60 N | -11.260,08% |
Dòng tiền tự do | -101,13 N | -636,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web