Trang chủSKY • CNSX
add
Skycap Investment Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,02 N
Tỷ số P/E
0,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 912,66 N | -29,05% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -26,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -853,35 N | 18,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,21 Tr | 244,35% |
Tổng tài sản | 13,84 Tr | 87,68% |
Tổng nợ | 632,90 N | -57,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -26,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 Tr | -125,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,71 Tr | -5.904,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,21 Tr | -4.748,78% |
Dòng tiền tự do | -589,56 N | -164,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5