Trang chủSKPRES • KLSE
add
SKP Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,98 RM - 1,00 RM
Phạm vi một năm
0,80 RM - 1,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T MYR
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
14,35
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,73 Tr | 11,17% |
Chi phí hoạt động | 29,97 Tr | -4,70% |
Thu nhập ròng | 25,61 Tr | 9,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | -1,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,72 Tr | 9,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,25 Tr | 19,66% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 6,96% |
Tổng nợ | 454,28 Tr | 6,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 931,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,61 Tr | 9,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,48 Tr | 141,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,31 Tr | -183,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,54 Tr | 32,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,01 Tr | 4,69% |
Dòng tiền tự do | 99,38 Tr | 179,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
7.622