Trang chủSKMO • STO
add
Skane mollan AB
Giá đóng cửa hôm trước
60,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
57,20 kr - 60,40 kr
Phạm vi một năm
43,80 kr - 78,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
664,40 Tr SEK
Số lượng trung bình
260,00
Tỷ số P/E
42,10
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,50 Tr | -8,33% |
Chi phí hoạt động | 7,10 Tr | -4,05% |
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | 43,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | 56,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,10 Tr | 37,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,50 Tr | 5,90% |
Tổng tài sản | 184,40 Tr | -2,12% |
Tổng nợ | 32,30 Tr | -11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | 43,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 Tr | -80,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,40 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,30 Tr | -45,92% |
Dòng tiền tự do | 225,00 N | -95,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
27