Trang chủSKK • NASDAQ
add
SKK Holdings Ltd
0,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,47%)-0,0020
0,42 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 11,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,99 Tr USD
Số lượng trung bình
741,68 N
Tỷ số P/E
14,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 Tr | 57,89% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | 80,19% |
Thu nhập ròng | 496,00 N | 439,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,62 | 315,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 905,50 N | 326,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 Tr | 323,13% |
Tổng tài sản | 25,78 Tr | 68,44% |
Tổng nợ | 18,44 Tr | 39,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 496,00 N | 439,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,67 Tr | 368,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,72 Tr | -270,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,56 Tr | 457,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 Tr | 5.053,70% |
Dòng tiền tự do | -3,10 Tr | -229,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
169