Trang chủSKIN • NASDAQ
add
Beauty Health Co
1,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,52 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 17:59:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,56 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 5,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
188,04 Tr USD
Số lượng trung bình
605,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,80 Tr | -19,11% |
Chi phí hoạt động | 62,16 Tr | -10,62% |
Thu nhập ròng | -18,29 Tr | 75,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,21 | 69,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -9,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,96 Tr | 83,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,89 Tr | -35,85% |
Tổng tài sản | 699,55 Tr | -28,11% |
Tổng nợ | 639,82 Tr | -27,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,29 Tr | 75,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,32 Tr | -42,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 Tr | 52,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,00 N | 91,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,35 Tr | -3,79% |
Dòng tiền tự do | 12,87 Tr | -69,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
881