Trang chủSKEL • ICE
add
Skel fjarfestingafelag hf
Giá đóng cửa hôm trước
15,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
15,40 kr - 15,60 kr
Phạm vi một năm
14,60 kr - 21,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
29,02 T ISK
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
4,91
Tỷ lệ cổ tức
20,71%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 138,50 Tr | -4,81% |
Thu nhập ròng | -279,50 Tr | -78,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,89 T | — |
Tổng tài sản | 56,66 T | — |
Tổng nợ | 19,46 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -279,50 Tr | -78,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -643,50 Tr | -58,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,81 T | 383,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 T | -2.734,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -511,00 Tr | -1.696,88% |
Dòng tiền tự do | -280,62 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
7