Trang chủSKE • TSE
add
Skeena Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,18 $
Mức chênh lệch một ngày
24,05 $ - 24,57 $
Phạm vi một năm
10,34 $ - 24,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T CAD
Số lượng trung bình
307,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,33 Tr | -53,25% |
Thu nhập ròng | -36,03 Tr | -3,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,90 Tr | 52,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,48 Tr | -15,36% |
Tổng tài sản | 453,28 Tr | 82,45% |
Tổng nợ | 340,66 Tr | 335,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,03 Tr | -3,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 Tr | 92,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,72 Tr | -1.858,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,34 Tr | -29,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,54 Tr | -105,19% |
Dòng tiền tự do | -46,29 Tr | -2.821,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83