Trang chủSKE • BKK
add
Sakol Energy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,20 ฿ - 0,26 ฿
Phạm vi một năm
0,16 ฿ - 0,44 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
245,52 Tr THB
Số lượng trung bình
289,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,13 Tr | -8,75% |
Chi phí hoạt động | 37,12 Tr | 11,58% |
Thu nhập ròng | -35,22 Tr | -89,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,69 | -108,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,35 Tr | -78,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,68 Tr | -40,75% |
Tổng tài sản | 1,71 T | -8,47% |
Tổng nợ | 803,37 Tr | -11,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 902,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,22 Tr | -89,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,41 Tr | 69,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,99 Tr | 274,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,38 Tr | -309,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,98 Tr | -139,48% |
Dòng tiền tự do | 101,79 Tr | 6.866,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
141