Trang chủSKAS • OTCMKTS
add
Saker Aviation Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 $
Phạm vi một năm
6,25 $ - 12,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 Tr USD
Số lượng trung bình
2,03 N
Tỷ số P/E
5,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 Tr | -3,07% |
Chi phí hoạt động | 456,13 N | 70,96% |
Thu nhập ròng | 580,88 N | -50,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,18 | -48,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 807,37 N | -54,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,60 Tr | 0,18% |
Tổng tài sản | 9,93 Tr | 4,45% |
Tổng nợ | 801,96 N | -57,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 989,99 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 580,88 N | -50,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -922,14 N | -147,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,90 N | 98,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -956,04 N | -87,36% |
Dòng tiền tự do | -1,00 Tr | -155,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10