Trang chủSKAGI • ICE
add
Skagi hf
Giá đóng cửa hôm trước
19,70 kr
Phạm vi một năm
14,20 kr - 22,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
37,66 T ISK
Số lượng trung bình
6,53 Tr
Tỷ số P/E
57,96
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,66 T | 16,00% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 13,10% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | 918,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | 777,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | 52,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | 2,26% |
Tổng tài sản | 79,18 T | 20,27% |
Tổng nợ | 56,91 T | 27,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | 918,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,89 T | -39,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 T | -223,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,74 T | 925,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 485,86 Tr | 448,03% |
Dòng tiền tự do | 1,01 T | 112,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
251