Trang chủSKA • WSE
add
Fabryka Farb i Lakierow Sniezka SA
Giá đóng cửa hôm trước
82,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
82,00 zł - 83,00 zł
Phạm vi một năm
69,00 zł - 90,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T PLN
Số lượng trung bình
394,00
Tỷ số P/E
14,78
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,24 Tr | -0,02% |
Chi phí hoạt động | 68,19 Tr | 2,75% |
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | 6,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | 6,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,63 Tr | 1,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,10 Tr | -50,97% |
Tổng tài sản | 811,44 Tr | -6,18% |
Tổng nợ | 407,57 Tr | -15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | 6,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,30 Tr | 63,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,46 Tr | 65,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,07 Tr | -120,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,52 Tr | -174,74% |
Dòng tiền tự do | -18,33 Tr | 72,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.100