Trang chủSKA • JSE
add
Shuka Minerals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
97,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
99,00 ZAC - 125,00 ZAC
Phạm vi một năm
85,00 ZAC - 175,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 167,75 N | -25,93% |
Thu nhập ròng | -188,18 N | 30,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -181,61 N | 30,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,62 N | -82,04% |
Tổng tài sản | 5,60 Tr | -13,02% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | 108,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -188,18 N | 30,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,95 N | 69,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,00 | -89,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,19 N | 849,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,71 N | 96,41% |
Dòng tiền tự do | -111,83 N | 31,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
18