Trang chủSJY • SGX
add
MeGroup Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,062 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,96 Tr SGD
Số lượng trung bình
30,35 N
Tỷ số P/E
17,44
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,88 Tr | -10,17% |
Chi phí hoạt động | 8,22 Tr | 3,54% |
Thu nhập ròng | 188,91 N | -93,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | -92,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 Tr | -48,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,75 Tr | 26,32% |
Tổng tài sản | 192,15 Tr | -2,56% |
Tổng nợ | 129,38 Tr | -4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,91 N | -93,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,13 Tr | -44,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 Tr | 25,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 561,13 N | 127,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,92 Tr | -3,41% |
Dòng tiền tự do | 1,51 Tr | 61,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
191