Trang chủSJRNF • OTCMKTS
add
ArcWest Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
836,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 106,33 N | -44,68% |
Thu nhập ròng | 206,96 N | 232,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -105,89 N | 43,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 Tr | 52,36% |
Tổng tài sản | 6,28 Tr | 12,03% |
Tổng nợ | 1,16 Tr | 194,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,96 N | 232,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 865,34 N | 1.485,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,85 N | -88,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 922,20 N | 124,04% |
Dòng tiền tự do | 769,77 N | 1.264,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web