Trang chủSJOVA • ICE
add
Sjova-Almennar tryggingar hf
Giá đóng cửa hôm trước
48,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
48,80 kr - 49,20 kr
Phạm vi một năm
36,25 kr - 55,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
56,90 T ISK
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
5,98%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,84 T | 11,11% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 2,98% |
Thu nhập ròng | 2,81 T | 21,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,94 | 9,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 T | 12,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -56,45% |
Tổng tài sản | 75,69 T | 9,22% |
Tổng nợ | 50,56 T | 9,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,81 T | 21,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 T | -612,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,45 Tr | 81,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,25 Tr | 76,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 T | -1.683,21% |
Dòng tiền tự do | -11,99 T | -23,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
183