Trang chủSJOVA • ICE
add
Sjova-Almennar tryggingar hf
Giá đóng cửa hôm trước
43,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
43,30 kr - 43,60 kr
Phạm vi một năm
40,40 kr - 55,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
50,43 T ISK
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
13,40
Tỷ lệ cổ tức
6,74%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,44 T | 2,86% |
Chi phí hoạt động | 108,68 Tr | -10,73% |
Thu nhập ròng | 60,15 Tr | 113,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | 113,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 388,62 Tr | 208,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | -42,38% |
Tổng tài sản | 73,91 T | 5,44% |
Tổng nợ | 52,63 T | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,15 Tr | 113,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 955,10 Tr | 462,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | 83,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,79 Tr | -13,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 912,03 Tr | 543,84% |
Dòng tiền tự do | 35,28 T | 61.252,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
183