Trang chủSJOVA • ICE
add
Sjova-Almennar tryggingar hf
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
46,00 kr - 46,40 kr
Phạm vi một năm
36,40 kr - 55,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
53,67 T ISK
Số lượng trung bình
999,10 N
Tỷ số P/E
16,43
Tỷ lệ cổ tức
6,34%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,28 T | -13,60% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 6,13% |
Thu nhập ròng | -539,62 Tr | -228,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,41 | -248,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -224,36 Tr | -135,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -78,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | -64,46% |
Tổng tài sản | 73,07 T | 3,66% |
Tổng nợ | 51,87 T | 5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -539,62 Tr | -228,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,23 T | 23,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,43 Tr | -42,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,44 T | -38,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,41 Tr | -243,82% |
Dòng tiền tự do | -22,51 T | -258,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
183