Trang chủSJC • KLSE
add
Seni Jaya Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,43 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
91,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,33 Tr
Tỷ số P/E
7,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,06 Tr | 25,36% |
Chi phí hoạt động | 5,53 Tr | 51,63% |
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | 38,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,22 | 10,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,69 Tr | 55,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,35 Tr | 82,28% |
Tổng tài sản | 143,12 Tr | 16,72% |
Tổng nợ | 58,31 Tr | 18,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | 38,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,09 Tr | 223,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,74 Tr | -294,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,00 N | 119,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,49 Tr | 3.288,64% |
Dòng tiền tự do | -12,75 Tr | 6,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
64