Trang chủSJ • NASDAQ
add
Scienjoy Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 1,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,90 Tr USD
Số lượng trung bình
40,84 N
Tỷ số P/E
11,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,34 Tr | -2,83% |
Chi phí hoạt động | 45,78 Tr | 6,96% |
Thu nhập ròng | -9,09 Tr | -238,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,96 | -242,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,74 Tr | 27,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,78 Tr | 27,85% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 1,99% |
Tổng nợ | 235,27 Tr | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,09 Tr | -238,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
280