Trang chủSJ • NASDAQ
add
Scienjoy Holding Corp
0,73 $
Sau giờ giao dịch:(4,02%)-0,029
0,70 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,82 Tr USD
Số lượng trung bình
31,06 N
Tỷ số P/E
19,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,03 Tr | -6,89% |
Chi phí hoạt động | 40,41 Tr | 11,81% |
Thu nhập ròng | 22,58 Tr | -36,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | -31,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,37 Tr | -17,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,03 Tr | 36,14% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 1,85% |
Tổng nợ | 229,85 Tr | 6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,58 Tr | -36,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
280