Trang chủSIX • ASX
add
Sprintex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,072 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
204,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,92 N | -3,26% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | 1,62% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -0,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -535,83 | -3,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | -6,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 693,25 N | -67,61% |
Tổng tài sản | 3,89 Tr | -13,24% |
Tổng nợ | 7,37 Tr | 15,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 629,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -284,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -0,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -971,76 N | -5,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,40 N | -13,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | -44,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,77 N | -98,10% |
Dòng tiền tự do | -940,79 N | -50,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
20