Trang chủSIVE • STO
add
Sivers Semiconductors AB
Giá đóng cửa hôm trước
4,15 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,01 kr - 4,30 kr
Phạm vi một năm
1,76 kr - 7,05 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T SEK
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,20 Tr | 4,96% |
Chi phí hoạt động | 83,30 Tr | 2,18% |
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | 109,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | 109,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,00 Tr | 79,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 210,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,80 Tr | -30,26% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 4,57% |
Tổng nợ | 392,00 Tr | 27,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | 109,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,00 Tr | 147,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,40 Tr | -464,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,70 Tr | -69,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,80 Tr | 136,34% |
Dòng tiền tự do | -15,81 Tr | 64,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
128