Trang chủSIVE • STO
add
Sivers Semiconductors AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,84 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,80 kr - 3,89 kr
Phạm vi một năm
1,76 kr - 5,56 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T SEK
Số lượng trung bình
780,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,40 Tr | 47,04% |
Chi phí hoạt động | 94,70 Tr | 16,63% |
Thu nhập ròng | -38,70 Tr | 11,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,85 | 39,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 18,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,20 Tr | 44,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,50 Tr | -49,80% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -7,24% |
Tổng nợ | 353,60 Tr | -6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,70 Tr | 11,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,60 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,80 Tr | -32,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,30 Tr | -120,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,90 Tr | -286,29% |
Dòng tiền tự do | -26,88 Tr | -150,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
129