Trang chủSIV • LON
add
Sivota PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 GBX
Phạm vi một năm
0,50 GBX - 33,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
883,21 N GBP
Số lượng trung bình
1,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 180,00 N | 13,21% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | -99,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,25 N | -138,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,00 N | — |
Tổng tài sản | 172,00 N | — |
Tổng nợ | 408,00 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -236,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -261,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 190,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | -99,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -323,00 N | 67,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,00 N | -3.066,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -413,50 N | 59,10% |
Dòng tiền tự do | -115,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
18