Trang chủSIV • ASX
add
Siv Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,83 N
Tỷ số P/E
19,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 411,82 N | 92,54% |
Chi phí hoạt động | 981,00 | -94,65% |
Thu nhập ròng | 194,85 N | 22.018,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,31 | 11.364,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,17 N | 636,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,32 Tr | -5,58% |
Tổng tài sản | 8,42 Tr | 4,34% |
Tổng nợ | 121,10 N | -6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,85 N | 22.018,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,13 N | -89,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,82 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,69 N | -348,69% |
Dòng tiền tự do | 120,11 N | 354,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
400