Trang chủSITIY • OTCMKTS
add
SITC
Giá đóng cửa hôm trước
39,53 $
Phạm vi một năm
19,86 $ - 39,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,29 T HKD
Số lượng trung bình
838,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 832,24 Tr | 27,99% |
Chi phí hoạt động | 34,74 Tr | 8,19% |
Thu nhập ròng | 315,00 Tr | 79,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,85 | 40,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 328,58 Tr | 67,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 799,00 Tr | 57,20% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 17,19% |
Tổng nợ | 753,24 Tr | 2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 41,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 315,00 Tr | 79,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 354,49 Tr | 79,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,66 Tr | 105,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -312,08 Tr | -213,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,07 Tr | 73,54% |
Dòng tiền tự do | 192,69 Tr | 140,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.252