Trang chủSISI • NASDAQ
add
Shineco Inc
0,43 $
Sau giờ giao dịch:(2,42%)-0,010
0,42 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 117,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,92 Tr USD
Số lượng trung bình
2,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,97 N | -72,57% |
Chi phí hoạt động | 3,75 Tr | 218,86% |
Thu nhập ròng | -15,12 Tr | -351,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,90 N | -1.545,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,43 Tr | -1.650,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,89 N | -61,19% |
Tổng tài sản | 85,50 Tr | -15,92% |
Tổng nợ | 59,44 Tr | 8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,12 Tr | -351,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
119