Trang chủSIS • TSE
add
Savaria Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,68 $
Mức chênh lệch một ngày
20,35 $ - 20,66 $
Phạm vi một năm
14,97 $ - 23,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T CAD
Số lượng trung bình
80,77 N
Tỷ số P/E
26,69
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,75 Tr | 2,44% |
Chi phí hoạt động | 55,78 Tr | 2,80% |
Thu nhập ròng | 16,32 Tr | 43,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,20 | 40,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 31,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,75 Tr | 10,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,91 Tr | -10,91% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 1,76% |
Tổng nợ | 508,06 Tr | -6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 613,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,32 Tr | 43,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,26 Tr | 28,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,63 Tr | 68,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,60 Tr | -17,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,00 N | 97,59% |
Dòng tiền tự do | 31,44 Tr | 261,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.500