Trang chủSIS • TSE
add
Savaria Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19,06 $
Mức chênh lệch một ngày
19,02 $ - 19,20 $
Phạm vi một năm
14,97 $ - 23,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T CAD
Số lượng trung bình
93,21 N
Tỷ số P/E
27,57
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,23 Tr | 5,15% |
Chi phí hoạt động | 56,57 Tr | 5,61% |
Thu nhập ròng | 12,48 Tr | 7,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,67 | 2,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 21,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,76 Tr | 17,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,15 Tr | -27,22% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 1,69% |
Tổng nợ | 531,66 Tr | -4,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 592,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,48 Tr | 7,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,26 Tr | 17,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,16 Tr | -274,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,68 Tr | 19,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,91 Tr | 1.074,81% |
Dòng tiền tự do | 27,45 Tr | -1,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.500