Trang chủSIS • ASX
add
Simble Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,75 N | -26,23% |
Chi phí hoạt động | 588,51 N | 4,78% |
Thu nhập ròng | -323,29 N | 3,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,57 | -30,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -326,73 N | -0,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 552,84 N | 8,14% |
Tổng tài sản | 836,97 N | 12,66% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | -1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -382,21 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.228,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -323,29 N | 3,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,62 N | 6,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 391,38 N | 54,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,09 N | 366,07% |
Dòng tiền tự do | -138,20 N | 33,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web