Trang chủSIRZF • OTCMKTS
add
SIR Royalty Income Fund
Giá đóng cửa hôm trước
9,67 $
Phạm vi một năm
8,77 $ - 9,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
141,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 Tr | 1,26% |
Chi phí hoạt động | 113,78 N | 5,32% |
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | -53,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,55 | -54,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 45,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,88 N | -91,53% |
Tổng tài sản | 91,82 Tr | 0,76% |
Tổng nợ | 5,20 Tr | -9,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | -53,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 Tr | -48,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -979,88 N | -377,19% |
Dòng tiền tự do | 268,01 N | -88,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.000