Trang chủSIPD • IDX
add
Sreeya Sewu Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
720,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
730,00 Rp - 730,00 Rp
Phạm vi một năm
605,00 Rp - 875,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 NT IDR
Số lượng trung bình
10,09 N
Tỷ số P/E
1.799,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,42 NT | 10,02% |
Chi phí hoạt động | 111,59 T | 8,30% |
Thu nhập ròng | 21,26 T | 175,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | 168,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,63 T | 459,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,14 T | -32,86% |
Tổng tài sản | 3,02 NT | -0,27% |
Tổng nợ | 1,81 NT | -2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,26 T | 175,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,31 T | -48,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,36 T | 89,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,24 T | 17,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 T | -71,48% |
Dòng tiền tự do | 33,09 T | 401,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.360