Trang chủSIPD • IDX
add
Sreeya Sewu Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
755,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
755,00 Rp - 800,00 Rp
Phạm vi một năm
605,00 Rp - 1.250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 NT IDR
Số lượng trung bình
2,77 N
Tỷ số P/E
89,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 NT | -3,87% |
Chi phí hoạt động | 103,59 T | -2,90% |
Thu nhập ròng | 19,52 T | 203,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | 220,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,31 T | 14,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,62 T | -21,22% |
Tổng tài sản | 3,09 NT | -7,99% |
Tổng nợ | 1,86 NT | -13,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,52 T | 203,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,16 T | 230,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,33 T | 8,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,92 T | -844,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,57 T | -52,36% |
Dòng tiền tự do | 19,35 T | 136,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.435