Trang chủSIP • EBR
add
SIPEF NV
Giá đóng cửa hôm trước
75,00 €
Mức chênh lệch một ngày
74,80 € - 75,60 €
Phạm vi một năm
52,80 € - 77,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
799,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,06 N
Tỷ số P/E
9,30
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,21 Tr | 23,33% |
Chi phí hoạt động | 14,31 Tr | 17,35% |
Thu nhập ròng | 28,86 Tr | 130,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,05 | 86,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,05 Tr | 52,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,94 Tr | 197,46% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 8,27% |
Tổng nợ | 204,86 Tr | 4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 973,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,86 Tr | 130,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,40 Tr | 27,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,16 Tr | 12,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,22 Tr | 17,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,03 Tr | 514,59% |
Dòng tiền tự do | 20,92 Tr | 124,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
16.568