Trang chủSINT • STO
add
SinterCast AB
Giá đóng cửa hôm trước
111,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
109,50 kr - 111,50 kr
Phạm vi một năm
97,00 kr - 121,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
777,43 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,89 N
Tỷ số P/E
22,76
Tỷ lệ cổ tức
6,14%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,10 Tr | -11,40% |
Chi phí hoạt động | 10,90 Tr | -17,42% |
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | -16,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,30 | -5,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,24 | -16,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,20 Tr | -14,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,70 Tr | -13,02% |
Tổng tài sản | 110,70 Tr | -11,58% |
Tổng nợ | 42,70 Tr | 9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | -16,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,10 Tr | -45,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,00 N | 63,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,10 Tr | -13,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,40 Tr | -152,31% |
Dòng tiền tự do | 29,10 Tr | -9,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
26