Trang chủSINT • NASDAQ
add
SINTX Technologies Inc
2,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,84 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:00:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,84 $
Mức chênh lệch một ngày
2,73 $ - 2,89 $
Phạm vi một năm
1,72 $ - 8,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 Tr USD
Số lượng trung bình
247,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 369,00 N | -46,29% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | -27,54% |
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -158,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -621,14 | -381,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,28 | 87,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,24 Tr | 16,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,50 Tr | 12,81% |
Tổng tài sản | 11,45 Tr | -34,80% |
Tổng nợ | 5,36 Tr | -29,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -158,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | 52,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,00 N | 63,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,27 Tr | -19,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,90 Tr | 19,82% |
Dòng tiền tự do | -874,62 N | -743,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20