Trang chủSINT • NASDAQ
add
SINTX Technologies Inc
3,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,58%)+0,020
3,49 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:11:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,21 $
Mức chênh lệch một ngày
3,21 $ - 3,49 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 8,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,44 Tr USD
Số lượng trung bình
316,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 151,00 N | -82,42% |
Chi phí hoạt động | 2,67 Tr | -11,01% |
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -5,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,54 N | -498,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,05 | 69,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,54 Tr | -20,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,32 Tr | -5,20% |
Tổng tài sản | 9,20 Tr | -39,89% |
Tổng nợ | 5,21 Tr | -19,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -5,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,41 Tr | -8,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 352,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,00 N | -112,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,18 Tr | -80,91% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | 19,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20