Trang chủSINI • IDX
add
Singaraja Putra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5.000,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.990,00 Rp - 5.000,00 Rp
Phạm vi một năm
1.955,00 Rp - 5.750,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 NT IDR
Số lượng trung bình
101,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,38 T | -10,60% |
Chi phí hoạt động | 16,47 T | 0,42% |
Thu nhập ròng | -13,93 T | -32,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,76 | -48,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,21 T | 68,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,57 T | 217,43% |
Tổng tài sản | 1,10 NT | 67,71% |
Tổng nợ | 1,78 NT | 36,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -672,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,93 T | -32,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,45 T | -314,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,36 T | -126,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,95 T | 533,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,85 T | 55,04% |
Dòng tiền tự do | 27,62 T | 218,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
203