Trang chủSINI • IDX
add
Singaraja Putra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
10.000,00 Rp
Phạm vi một năm
1.955,00 Rp - 10.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 NT IDR
Số lượng trung bình
324,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,70 T | -20,96% |
Chi phí hoạt động | 12,10 T | -40,09% |
Thu nhập ròng | -13,36 T | -61,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,27 | -103,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,24 Tr | -98,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,69 T | 176,03% |
Tổng tài sản | 1,36 NT | 96,02% |
Tổng nợ | 2,05 NT | 52,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -687,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,36 T | -61,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,36 T | -43,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,80 T | -335,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,72 T | 112,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,71 T | -1.191,48% |
Dòng tiền tự do | 76,61 T | 52,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
203