Trang chủSING • OTCMKTS
add
SinglePoint, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00030 $ - 0,00030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,04 N USD
Số lượng trung bình
78,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,16 Tr | -6,82% |
Chi phí hoạt động | 3,81 Tr | -44,73% |
Thu nhập ròng | -11,68 Tr | -69,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -226,42 | -81,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,04 Tr | 66,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,20 N | -61,09% |
Tổng tài sản | 3,05 Tr | -82,35% |
Tổng nợ | 18,96 Tr | 15,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 66,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,68 Tr | -69,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,07 N | 98,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,28 N | 112,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 273,00 N | -92,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 230,21 N | -28,15% |
Dòng tiền tự do | -774,63 N | 79,76% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60