Trang chủSINC • OTCMKTS
add
Sincerity Applied Materials Hldngs Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0012 $ - 0,0015 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,14 N USD
Số lượng trung bình
11,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,97 N | -86,95% |
Chi phí hoạt động | 128,84 N | 167,18% |
Thu nhập ròng | -61,33 N | -171,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,39 | -649,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,56 N | -202,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 N | -74,31% |
Tổng tài sản | 713,11 N | -9,17% |
Tổng nợ | 662,25 N | -3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,86 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,33 N | -171,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,67 N | -84,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,06 N | 79,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,12 N | 83,23% |
Dòng tiền tự do | 36,07 N | 175,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1