Trang chủSINARAN • KLSE
add
Sinaran Advance Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,065 RM - 0,070 RM
Phạm vi một năm
0,050 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
64,05 Tr MYR
Số lượng trung bình
218,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 Tr | -88,11% |
Chi phí hoạt động | 3,65 Tr | 95,82% |
Thu nhập ròng | -3,88 Tr | -21,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -180,03 | -922,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,30 Tr | -66,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 Tr | -78,58% |
Tổng tài sản | 17,91 Tr | -81,37% |
Tổng nợ | 787,00 N | -98,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 914,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,88 Tr | -21,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,00 N | 101,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -346,00 N | -193,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 Tr | 55,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -273,00 N | 98,68% |
Dòng tiền tự do | -4,18 Tr | 23,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
137