Trang chủSINARAN • KLSE
add
Sinaran Advance Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,030 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
32,19 Tr MYR
Số lượng trung bình
340,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,66 Tr | -20,95% |
Chi phí hoạt động | 921,00 N | -93,32% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 88,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,96 | 85,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,66 Tr | 80,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,01 Tr | -28,21% |
Tổng tài sản | 21,42 Tr | -69,45% |
Tổng nợ | 4,54 Tr | -91,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 88,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,00 N | 89,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 439,00 N | 143,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 N | -200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,00 N | 102,46% |
Dòng tiền tự do | -237,88 N | 96,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
15