Trang chủSINARAN • KLSE
add
Sinaran Advance Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,040 RM - 0,045 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
42,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,87 Tr | 70,38% |
Chi phí hoạt động | 3,60 Tr | 122,94% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 28,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,92 | 58,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | -28,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,60 Tr | -46,31% |
Tổng tài sản | 19,16 Tr | -78,93% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | -97,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 28,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,23 Tr | 0,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 Tr | 3.220,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,41 Tr | 908,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 Tr | 132,96% |
Dòng tiền tự do | -4,98 Tr | -80,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
15