Trang chủSIMPLEXINF • NSE
add
Simplex Infrastructures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
297,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
291,70 ₹ - 304,70 ₹
Phạm vi một năm
197,45 ₹ - 352,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,03 T INR
Số lượng trung bình
83,87 N
Tỷ số P/E
68,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 T | -17,99% |
Chi phí hoạt động | 670,80 Tr | -28,24% |
Thu nhập ròng | 46,40 Tr | 147,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | 157,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,38 Tr | 530,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 82,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,40 Tr | 147,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
726