Trang chủSIMP • IDX
add
Salim Ivomas Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
635,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
630,00 Rp - 650,00 Rp
Phạm vi một năm
346,00 Rp - 720,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,77 NT IDR
Số lượng trung bình
25,88 Tr
Tỷ số P/E
5,50
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 NT | 38,35% |
Chi phí hoạt động | 266,02 T | -5,26% |
Thu nhập ròng | 307,57 T | 38,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | 0,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 NT | 17,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 NT | 33,38% |
Tổng tài sản | 38,99 NT | 8,83% |
Tổng nợ | 14,49 NT | 6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 307,57 T | 38,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 NT | 121,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -496,38 T | -77,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,07 T | 14,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 NT | 2.824,97% |
Dòng tiền tự do | 659,85 T | 82,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
32.774