Trang chủSIMH3 • BVMF
add
Simpar SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,24 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,93 R$ - 5,31 R$
Phạm vi một năm
2,95 R$ - 7,05 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T BRL
Số lượng trung bình
5,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,53 T | 15,13% |
Chi phí hoạt động | 960,67 Tr | 7,87% |
Thu nhập ròng | -50,95 Tr | -290,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,48 | -242,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,74 T | 20,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 163,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,21 T | 5,96% |
Tổng tài sản | 83,59 T | 11,41% |
Tổng nợ | 77,80 T | 13,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 853,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,95 Tr | -290,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 T | 47,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,89 Tr | 12,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 T | -51,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,00 Tr | -113,69% |
Dòng tiền tự do | -3,17 T | -1.336,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
56.000