Trang chủSIMH3 • BVMF
add
Simpar SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,98 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,92 R$ - 6,14 R$
Phạm vi một năm
2,95 R$ - 6,20 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T BRL
Số lượng trung bình
5,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,61 T | 2,95% |
Chi phí hoạt động | 999,27 Tr | 14,86% |
Thu nhập ròng | -96,29 Tr | -295,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,91 | -289,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,90 T | 6,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,22 T | 3,86% |
Tổng tài sản | 84,13 T | 9,10% |
Tổng nợ | 77,80 T | 10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 853,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,29 Tr | -295,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | 387,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -432,36 Tr | 27,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,68 Tr | -118,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 415,71 Tr | -13,72% |
Dòng tiền tự do | -351,02 Tr | 71,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
55.000