Trang chủSIME • KLSE
add
Sime Darby Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,98 RM - 2,08 RM
Phạm vi một năm
1,56 RM - 2,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
13,84 T MYR
Số lượng trung bình
35,39 Tr
Tỷ số P/E
6,74
Tỷ lệ cổ tức
6,40%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,76 T | -5,51% |
Chi phí hoạt động | -624,00 Tr | -106,74% |
Thu nhập ròng | 763,00 Tr | 757,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | 814,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 833,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | 95,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 T | 18,54% |
Tổng tài sản | 47,42 T | -8,50% |
Tổng nợ | 24,07 T | -15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 763,00 Tr | 757,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 T | 27,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -364,00 Tr | -183,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -884,00 Tr | 60,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 279,00 Tr | 145,07% |
Dòng tiền tự do | 927,38 Tr | 671,13% |
Giới thiệu
Sime Darby Berhad, referred to as Sime, is a Malaysian trading conglomerate. Its core businesses operate and serve in the industrial equipment and automotive sectors. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
30.000