Trang chủSIMA • NASDAQ
add
SIM Acquisition I Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,42 $
Mức chênh lệch một ngày
10,41 $ - 10,44 $
Phạm vi một năm
9,95 $ - 10,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
320,16 Tr USD
Số lượng trung bình
60,45 N
Tỷ số P/E
45,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 241,47 N | 748,34% |
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | 7.908,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,70 N | — |
Tổng tài sản | 238,56 Tr | 390.107,61% |
Tổng nợ | 248,68 Tr | 384.849,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -31,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | 7.908,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -185,39 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,39 N | — |
Dòng tiền tự do | -94,84 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính