Trang chủSIMA • NASDAQ
add
SIM Acquisition I Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,51 $
Mức chênh lệch một ngày
10,49 $ - 10,49 $
Phạm vi một năm
9,97 $ - 10,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
321,54 Tr USD
Số lượng trung bình
64,22 N
Tỷ số P/E
34,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 181,54 N | 1.313,71% |
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | 17.992,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,17 N | 1.698,09% |
Tổng tài sản | 240,82 Tr | 106.366,67% |
Tổng nợ | 251,12 Tr | 103.456,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -30,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | 17.992,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,53 N | 8,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,53 N | -959,80% |
Dòng tiền tự do | -97,45 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính